Đăng nhập

Công cụ giao dịch

Cent
Pro
MT5
Chỉ có trên MetaTrader 5
Bộ lọc
1
Forex
Kim loại
Tiền mã hóa
Năng lượng
Cho tất cả công cụ
Lệnh gọi ký quỹ
30%
Dừng giao dịch
0%
Mức dừng
0
Mức chênh lệch tối thiểu Hoa hồng Ký quỹ Phí qua đêm cho vị thế mua Phí qua đêm cho vị thế bán
Forex
AUDCAD
Australian Dollar vs Canadian
0.6 pips 0 0.05% -3.038 0.196
AUDCHF
Australian Dollar vs Swiss Franc
0.3 pips 0 0.05% 1.785 -4.1991
AUDJPY
Australian Dollar vs Japanese Yen
0.6 pips 0 0.05% 4.7387 -9.1385
AUDNZD
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
1.8 pips 0 0.05% -10.7968 0.0295
AUDSGD
Australian Dollar vs Singapore Dollar
4.9 pips 0 0.05% -3.9856 0
AUDUSD
Australian Dollar vs US Dollar
0.6 pips 0 0.05% -2.2983 0
CADCHF
Canadian Dollar vs Swiss Franc
0.6 pips 0 0.05% 0.7188 -7.8542
CADJPY
Canadian Dollar vs Japanese Yen
0.7 pips 0 0.05% 1.4002 -13.536
CHFJPY
Swiss Franc vs Japanese Yen
0.9 pips 0 0.05% -7.0258 0.4652
DKKJPY
Danish Krona vs Japanese Yen
0.5 pips 0 0.05% 0 -2.2328
DKKSGD
Danish Krona vs Singapore Dollar
3.0 pips 0 0.05% -11.0916 -0.4317
EURAUD
Euro vs Australian Dollar
1.6 pips 0 0.05% -5.0325 -1.195
EURCAD
Euro vs Canadian Dollar
0.7 pips 0 0.05% -6.9312 2.3249
EURCHF
Euro vs Swiss Franc
0.6 pips 0 0.05% 3.004 -3.878
EURGBP
Euro vs Great Britain Pound
0.6 pips 0 0.05% -4.0565 0.9574
EURJPY
Euro vs Japanese Yen
0.7 pips 0 0.05% 7.5413 -13.8567
EURNZD
Euro vs New Zealand Dollar
0.9 pips 0 0.05% -9.258 1.9125
EURSGD
Euro vs Singapore Dollar
3.2 pips 0 0.05% -11.5666 0.68
EURUSD
Euro vs US Dollar
0.4 pips 0 0.05% -6.3356 1.4698
GBPAUD
Great Britain Pound vs Australian
1.1 pips 0 0.05% 0.4607 -9.6837
GBPCAD
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
1.8 pips 0 0.05% -2.2686 -1.4072
GBPCHF
Great Britain Pound vs Swiss Franc
0.9 pips 0 0.05% -9.6125 0.9856
GBPJPY
Great Britain Pound vs Japanese Yen
0.8 pips 0 0.05% 3.18 -17.1
GBPNZD
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
2.6 pips 0 0.05% -6.6975 0
GBPUSD
Great Britain Pound vs US Dollar
0.3 pips 0 0.05% -5.0756 -0.6187
MXNJPY
Mexican Peso vs Japanese Yen
22.1 pips 0 0.05% 0 -281.8
NOKDKK
Norwegian Krona vs Danish Krona
20.8 pips 0 0.05% -10.0651 -12.981
NOKJPY
Norwegian Krona vs Japanese Yen
3.1 pips 0 0.05% 0.00 -133.3051
NZDCAD
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
4.1 pips 0 0.05% 0 -3.6128
NZDCHF
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
0.8 pips 0 0.05% 3.371 -9.557
NZDJPY
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
0.9 pips 0 0.05% 2.326 -12.829
NZDSGD
New Zealand Dollar vs Singapore Dollar
20.3 pips 0 0.05% 0 -9.6264
NZDUSD
New Zealand Dollar vs US Dollar
0.5 pips 0 0.05% -2.5722 0
SGDJPY
Singapore Dollar vs Japanese Yen
10 pips 0 0.05% 1.658 -19.7851
USDCAD
US Dollar vs Canadian Dollar
0.3 pips 0 0.05% -1.1491 -4.3548
USDCHF
US Dollar vs Swiss Franc
0.4 pips 0 0.05% 0 -9.84
USDCNH
US Dollar vs offshore Chinese Renminbi
40.0 pips 0 0.05% 0 -100
USDDKK
US Dollar vs Danish Krona
26.1 pips 0 0.05% 3.1563 -59.5
USDHKD
US Dollar vs Hong Kong Dollar
42.0 pips 0 0.05% 0 -122.14
USDJPY
US Dollar vs Japanese Yen
0.4 pips 0 0.05% 8.0551 -21.2682
USDMXN
US Dollar vs Mexican Peso
33.5 pips 0 0.05% -456.2633 0
USDSGD
US Dollar vs Singapore Dollar
6.1 pips 0 0.05% 0 -8.0841
USDZAR
US Dollar vs South African Rand
31.5 pips 0 0.05% -77.4029 15.9568
ZARJPY
South African Rand vs Japanese Yen
0.2 pips 0 0.05% 0 -185.2878
Kim loại
XAGUSD
Silver vs US Dollar
10 pips 0 0.05% -0.35 -0.18
XAUAUD
Gold vs Australian Dollar
180.1 pips 0 0.05% -319.74 0
XAUUSD
Gold vs US Dollar
3.7 pips 0 0.05% -26.84 10.72
Tiền mã hóa
ADAUSD
Cardano Token vs US Dollar
13 pips 0 5% 0 0
BATUSD
Basic Attention Token vs US Dollar
200 pips 0 5% 0 0
BTCUSD
Bitcoin vs US Dollar
40.5 pips 0 0.25% 0 0
ETHUSD
MT5
Etherium vs US Dollar
3.3 pips 0 0.25% 0 0
LTCUSD
MT5
Litecoin vs US Dollar
10 pips 0 0.5% 0 0
Năng lượng
XBRUSD
Crude Oil Brent vs US Dollar
18 pips 0 0.5% -25.3 -12.8
XNGUSD
Natural Gas vs US Dollar
30.8 pips 0 5% -87.2 0
XTIUSD
Crude Oil vs US Dollar
20 pips 0 0.5% 3.25 -25.4
Cổ phiếu
Chỉ số
Forex
AUDCAD
Australian Dollar vs Canadian
Mức chênh lệch tối thiểu
0.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-3.038
Phí qua đêm cho vị thế bán
0.196
AUDCHF
Australian Dollar vs Swiss Franc
Mức chênh lệch tối thiểu
0.3 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
1.785
Phí qua đêm cho vị thế bán
-4.1991
AUDJPY
Australian Dollar vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
4.7387
Phí qua đêm cho vị thế bán
-9.1385
AUDNZD
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
1.8 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-10.7968
Phí qua đêm cho vị thế bán
0.0295
AUDSGD
Australian Dollar vs Singapore Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
4.9 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-3.9856
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
AUDUSD
Australian Dollar vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
0.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-2.2983
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
CADCHF
Canadian Dollar vs Swiss Franc
Mức chênh lệch tối thiểu
0.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0.7188
Phí qua đêm cho vị thế bán
-7.8542
CADJPY
Canadian Dollar vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.7 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
1.4002
Phí qua đêm cho vị thế bán
-13.536
CHFJPY
Swiss Franc vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.9 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-7.0258
Phí qua đêm cho vị thế bán
0.4652
DKKJPY
Danish Krona vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.5 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-2.2328
DKKSGD
Danish Krona vs Singapore Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
3.0 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-11.0916
Phí qua đêm cho vị thế bán
-0.4317
EURAUD
Euro vs Australian Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
1.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-5.0325
Phí qua đêm cho vị thế bán
-1.195
EURCAD
Euro vs Canadian Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
0.7 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-6.9312
Phí qua đêm cho vị thế bán
2.3249
EURCHF
Euro vs Swiss Franc
Mức chênh lệch tối thiểu
0.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
3.004
Phí qua đêm cho vị thế bán
-3.878
EURGBP
Euro vs Great Britain Pound
Mức chênh lệch tối thiểu
0.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-4.0565
Phí qua đêm cho vị thế bán
0.9574
EURJPY
Euro vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.7 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
7.5413
Phí qua đêm cho vị thế bán
-13.8567
EURNZD
Euro vs New Zealand Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
0.9 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-9.258
Phí qua đêm cho vị thế bán
1.9125
EURSGD
Euro vs Singapore Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
3.2 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-11.5666
Phí qua đêm cho vị thế bán
0.68
EURUSD
Euro vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
0.4 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-6.3356
Phí qua đêm cho vị thế bán
1.4698
GBPAUD
Great Britain Pound vs Australian
Mức chênh lệch tối thiểu
1.1 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0.4607
Phí qua đêm cho vị thế bán
-9.6837
GBPCAD
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
1.8 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-2.2686
Phí qua đêm cho vị thế bán
-1.4072
GBPCHF
Great Britain Pound vs Swiss Franc
Mức chênh lệch tối thiểu
0.9 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-9.6125
Phí qua đêm cho vị thế bán
0.9856
GBPJPY
Great Britain Pound vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.8 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
3.18
Phí qua đêm cho vị thế bán
-17.1
GBPNZD
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
2.6 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-6.6975
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
GBPUSD
Great Britain Pound vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
0.3 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-5.0756
Phí qua đêm cho vị thế bán
-0.6187
MXNJPY
Mexican Peso vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
22.1 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-281.8
NOKDKK
Norwegian Krona vs Danish Krona
Mức chênh lệch tối thiểu
20.8 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-10.0651
Phí qua đêm cho vị thế bán
-12.981
NOKJPY
Norwegian Krona vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
3.1 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0.00
Phí qua đêm cho vị thế bán
-133.3051
NZDCAD
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
4.1 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-3.6128
NZDCHF
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
Mức chênh lệch tối thiểu
0.8 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
3.371
Phí qua đêm cho vị thế bán
-9.557
NZDJPY
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.9 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
2.326
Phí qua đêm cho vị thế bán
-12.829
NZDSGD
New Zealand Dollar vs Singapore Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
20.3 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-9.6264
NZDUSD
New Zealand Dollar vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
0.5 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-2.5722
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
SGDJPY
Singapore Dollar vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
10 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
1.658
Phí qua đêm cho vị thế bán
-19.7851
USDCAD
US Dollar vs Canadian Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
0.3 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-1.1491
Phí qua đêm cho vị thế bán
-4.3548
USDCHF
US Dollar vs Swiss Franc
Mức chênh lệch tối thiểu
0.4 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-9.84
USDCNH
US Dollar vs offshore Chinese Renminbi
Mức chênh lệch tối thiểu
40.0 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-100
USDDKK
US Dollar vs Danish Krona
Mức chênh lệch tối thiểu
26.1 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
3.1563
Phí qua đêm cho vị thế bán
-59.5
USDHKD
US Dollar vs Hong Kong Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
42.0 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-122.14
USDJPY
US Dollar vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.4 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
8.0551
Phí qua đêm cho vị thế bán
-21.2682
USDMXN
US Dollar vs Mexican Peso
Mức chênh lệch tối thiểu
33.5 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-456.2633
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
USDSGD
US Dollar vs Singapore Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
6.1 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-8.0841
USDZAR
US Dollar vs South African Rand
Mức chênh lệch tối thiểu
31.5 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-77.4029
Phí qua đêm cho vị thế bán
15.9568
ZARJPY
South African Rand vs Japanese Yen
Mức chênh lệch tối thiểu
0.2 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
-185.2878
Metals
XAGUSD
Silver vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
10 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-0.35
Phí qua đêm cho vị thế bán
-0.18
XAUAUD
Gold vs Australian Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
180.1 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-319.74
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
XAUUSD
Gold vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
3.7 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.05%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-26.84
Phí qua đêm cho vị thế bán
10.72
Cryptocurrencies
ADAUSD
Cardano Token vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
13 pips
Hoa hồng
$1
Ký quỹ
5%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
BATUSD
Basic Attention Token vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
200 pips
Hoa hồng
$1
Ký quỹ
5%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
BTCUSD
Bitcoin vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
40.5 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.25%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
ETHUSD
MT5
Etherium vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
3.3 pips
Hoa hồng
$0.5
Ký quỹ
0.25%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
LTCUSD
MT5
Litecoin vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
10 pips
Hoa hồng
$0.25
Ký quỹ
0.5%
Phí qua đêm cho vị thế mua
0
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
Energies
XBRUSD
Crude Oil Brent vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
18 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.5%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-25.3
Phí qua đêm cho vị thế bán
-12.8
XNGUSD
Natural Gas vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
30.8 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
5%
Phí qua đêm cho vị thế mua
-87.2
Phí qua đêm cho vị thế bán
0
XTIUSD
Crude Oil vs US Dollar
Mức chênh lệch tối thiểu
20 pips
Hoa hồng
$1.5
Ký quỹ
0.5%
Phí qua đêm cho vị thế mua
3.25
Phí qua đêm cho vị thế bán
-25.4
Stocks
Indices